自堕落 [Tự Đọa Lạc]
じだらく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tự buông thả; vô kỷ luật; bê tha; sa đọa; cẩu thả

Hán tự

Tự bản thân
Đọa suy đồi; sa ngã; rơi vào
Lạc rơi; rớt; làng; thôn

Từ liên quan đến 自堕落