腕比べ [Oản Tỉ]

腕くらべ [Oản]

腕競べ [Oản Cạnh]

うでくらべ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cuộc thi (sức mạnh hoặc kỹ năng)

Hán tự

Từ liên quan đến 腕比べ