背後 [Bối Hậu]
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
phía sau
JP:
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bối cảnh; hậu trường
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
phía sau
JP:
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bối cảnh; hậu trường
- Phía sau, phía lưng, đằng sau (vị trí không gian).
- Thế lực/bối cảnh đứng sau một sự việc (nghĩa bóng: “hậu trường”, “đứng sau giật dây”).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 背後関係 | Liên quan | quan hệ phía sau | Báo chí/điều tra |
| 後ろ | Gần nghĩa | đằng sau | Khẩu ngữ |
| 背景 | Liên quan | bối cảnh/phông nền | Trừu tượng/ảnh |
| 背面 | Liên quan | mặt lưng | Kỹ thuật |
| 裏 | Liên quan | mặt trái | Hàm ý ẩn/không công khai |
| 正面 | Đối nghĩa | mặt trước/chính diện | Đối lập về hướng |
| 前面 | Đối nghĩa | phía trước | Đối lập về hướng |
- 背: lưng, quay lưng; phía sau.
- 後: sau, hậu.
- Nghĩa hợp: “phía sau lưng” → đằng sau; mở rộng thành “lực lượng đứng sau”. Âm On: 背(ハイ), 後(ゴ).
Khi nói đến thế lực đứng sau, “背後にある〜” nghe trung tính hơn “黒幕” (kẻ giật dây). Trong miêu tả an ninh, “背後を取る/背後に回る” là cụm chuyên dụng; người học hay nhầm với 背景, nhưng 背景 là “bối cảnh”, còn 背後 nhấn mạnh vị trí/hậu trường.
Bạn thích bản giải thích này?