[Bối]

[Tích]

せい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

chiều cao; vóc dáng

🔗 背・せ

Hán tự

Từ liên quan đến 背