上表紙 [Thượng Biểu Chỉ]
うわびょうし

Danh từ chung

bìa; bìa trước; bọc; áo khoác

Hán tự

Thượng trên
Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ
Chỉ giấy

Từ liên quan đến 上表紙