編章 [Biên Chương]
篇章 [Thiên Chương]
へんしょう

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

tập và chương

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

sáng tác; viết

Hán tự

Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách
Chương chương; huy hiệu
Thiên tập; chương; sách; biên tập; biên soạn

Từ liên quan đến 編章