総計 [Tổng Kế]
そうけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tổng số; tổng cộng

JP: しろとして使つかった金額きんがく総計そうけいせんドルだった。

VI: Số tiền đã chi cho đồ uống là tổng cộng 7000 đô la.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

総計そうけいは100ドルになった。
Tổng cộng là 100 đô la.
それは総計そうけいなんキロですか。
Tổng cộng bao nhiêu kilogram?
損害そんがい総計そうけいせんまんドルになる。
Thiệt hại tổng cộng lên tới 10 triệu đô la.
かれ借金しゃっきん総計そうけい2000ドルにのぼる。
Nợ của anh ấy lên đến tổng cộng 2000 đô la.
かねはほぼ総計そうけい2000ドルになる。
Số tiền gần như là 2000 đô la.
入場にゅうじょうりょう総計そうけい2500ドルになった。
Tổng cộng phí vào cửa là 2500 đô la.
ちゅうのグラフはかく学年がくねん白人はくじん黒人こくじん総計そうけいてん平均へいきん相違そういしめししている。
Đồ thị trong Hình 1 cho thấy sự khác biệt về điểm tổng kết trung bình giữa học sinh da trắng và da đen ở mỗi khối.
パワーリフティングはこう重量じゅうりょうあつかえる種目しゅもくであるスクワット、ベンチプレス、デッドリフトの3種目しゅもくさい大挙たいきょじょう重量じゅうりょう総計そうけいきそうスポーツである
Powerlifting là một môn thể thao cạnh tranh về tổng trọng lượng nâng cao nhất trong ba bài tập: squat, bench press và deadlift.

Hán tự

Tổng tổng quát; toàn bộ; tất cả; đầy đủ; tổng cộng
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường

Từ liên quan đến 総計