1. Thông tin cơ bản
- Từ: 統治
- Cách đọc: とうち
- Loại từ: Danh từ; danh động từ (~する)
- Hán Việt: thống trị (theo nghĩa “trị vì, quản trị”)
- Khái quát: việc cai trị/quản trị quốc gia, vùng lãnh thổ theo hệ thống luật pháp và thể chế
- Ví dụ hình thức: 国家統治/統治機構/統治能力/植民地統治/民主的統治
2. Ý nghĩa chính
統治 là hoạt động và trạng thái “quản trị – cai trị” của quyền lực công đối với xã hội, dựa trên thể chế, hiến pháp, pháp luật. Từ này nhấn mạnh tính hệ thống và chính đáng (legitimacy) hơn so với từ mang sắc thái “áp đặt”.
3. Phân biệt
- 統治: quản trị/cai trị dựa trên thiết chế (法・制度・憲法).
- 支配: chi phối/thống trị; có thể mang sắc thái áp đặt, quyền lực cứng.
- 治める: “trị” (động từ), cai quản, dẹp loạn; mang sắc thái lịch sử/văn chương.
- 管理: quản lý (tài sản, quy trình); phạm vi nhỏ hơn cấp nhà nước.
- ガバナンス: governance (quản trị) trong doanh nghiệp/xã hội hiện đại, gần với 統治 về khái niệm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: 憲法に基づく統治/地方分権型の統治/植民地統治/良い統治(good governance).
- Đi với danh từ: 統治機構・統治体制・統治能力・統治原理・統治行為.
- Ngữ vực: chính trị học, luật hiến pháp, lịch sử, quan hệ quốc tế, quản trị công.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 支配 |
Gần nghĩa |
thống trị, chi phối |
Sắc thái mạnh, có thể thiên về quyền lực áp đặt. |
| ガバナンス |
Liên quan |
quản trị |
Thuật ngữ hiện đại trong công – tư; gần với “tốt”/“xấu” governance. |
| 行政 |
Liên quan |
hành chính |
Một phần của hệ thống thống trị/quản trị. |
| 法治 |
Liên quan |
pháp trị |
Nguyên tắc trị quốc bằng pháp luật; nền tảng của 統治. |
| 無政府 |
Đối nghĩa |
vô chính phủ |
Trạng thái không có cơ chế統治 hữu hiệu. |
| 混乱 / 反乱 |
Đối nghĩa (hậu quả) |
hỗn loạn / nổi loạn |
Phủ định trật tự統治. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 統: “thống” (gom, hợp nhất, điều phối), bộ 糸.
- 治: “trị” (cai trị, trị liệu), bộ 氵 (thủy) + 台/治.
- Âm Hán Nhật: 統(トウ)+ 治(チ) → とうち.
- Hàm ý: quản trị có hệ thống dưới khuôn khổ luật pháp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong ngôn ngữ pháp lý Nhật, 統治 gắn chặt với Hiến pháp (憲法) và nguyên tắc tam quyền (権力分立). Khi đọc bài học/luận văn, chú ý cụm 統治機構 (cơ cấu thống trị), 統治行為論 (học thuyết hành vi統治 – vấn đề không xét xử).
8. Câu ví dụ
- 憲法は国家の統治の基本原理を定めている。
Hiến pháp quy định các nguyên lý cơ bản của việc quản trị quốc gia.
- 地方分権型の統治が住民参加を促進する。
Mô hình quản trị phân quyền thúc đẩy sự tham gia của cư dân.
- 植民地統治の歴史的影響は今も残っている。
Ảnh hưởng lịch sử của cai trị thuộc địa vẫn còn đến nay.
- 危機時の統治能力が政府の真価を問われる。
Năng lực quản trị lúc khủng hoảng đặt ra câu hỏi về giá trị thực của chính phủ.
- 王は賢明に国を統治したと伝えられる。
Người ta kể rằng nhà vua đã trị vì đất nước một cách sáng suốt.
- 企業統治(コーポレートガバナンス)の強化が急務だ。
Tăng cường quản trị doanh nghiệp là việc cấp bách.
- 中央集権的な統治には利点と欠点がある。
Quản trị tập quyền có cả ưu và nhược điểm.
- 法の支配に基づく統治が信頼を生む。
Quản trị dựa trên pháp quyền tạo ra sự tin cậy.
- 新政権は統治機構の改革を打ち出した。
Chính quyền mới đưa ra cải cách cơ cấu quản trị.
- この問題は統治行為として司法審査の対象外だ。
Vấn đề này là hành vi thống trị nên nằm ngoài phạm vi xem xét tư pháp.