1. Thông tin cơ bản
- Từ: 経営
- Cách đọc: けいえい
- Từ loại: Danh từ; động từ サ変「経営する」
- Hán Việt: kinh doanh
- Nghĩa khái quát: quản lý, điều hành một tổ chức/cửa hàng/công ty; tình hình hoạt động kinh doanh
- Ngữ vực: trung tính → trang trọng; rất phổ biến trong bối cảnh doanh nghiệp, báo chí, học thuật
- Ví dụ kết hợp thường gặp: 会社を経営する・経営が厳しい・経営不振・経営戦略・経営方針・経営学
2. Ý nghĩa chính
- 1) Sự quản trị/điều hành (danh từ): Hoạt động tổ chức và ra quyết định để vận hành doanh nghiệp hay cơ sở. Ví dụ: 経営の安定 (sự ổn định trong quản trị).
- 2) Điều hành, quản lý (động từ 経営する): Trực tiếp làm chủ, điều hành cửa hàng/công ty. Ví dụ: 店を経営する.
- 3) Tình trạng kinh doanh: Nói về “sức khỏe” của doanh nghiệp. Ví dụ: 経営が厳しい/順調だ.
3. Phân biệt
- 経営 vs 管理(かんり): 管理 nhấn vào “quản lý vận hành, kiểm soát” (quy trình, tài sản, dữ liệu). 経営 bao quát tầm chiến lược, quyết sách của tổ chức. Ví dụ: 在庫を管理する (quản lý tồn kho) nhưng 会社を経営する (điều hành công ty).
- 経営 vs 運営(うんえい): 運営 thiên về “vận hành” một tổ chức/sự kiện/hệ thống (diễn đàn, giải đấu, trường học tư). 経営 rộng hơn, từ chiến lược đến tài chính, rủi ro.
- 経営 vs 営業(えいぎょう): 営業 là hoạt động bán hàng, tiếp cận khách, tạo doanh thu. 経営 là điều hành tổng thể. Một công ty có 営業部 (phòng kinh doanh) nhưng toàn công ty được 経営 bởi ban lãnh đạo.
- 経営 vs 経済(けいざい): 経済 là “kinh tế” nói chung (vĩ mô/vi mô). 経営 là quản trị ở cấp doanh nghiệp/cơ sở.
- 経営する vs 営む(いとなむ): 営む là từ văn viết/đẹp, sắc thái “gầy dựng, duy trì nghề/cơ sở”. Trong thực tế kinh doanh, dùng 経営する phổ biến hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu cơ bản:
- N(組織・店)を経営する: điều hành N. Ví dụ: 旅館を経営する.
- 経営がAい/だ: tình trạng kinh doanh. 厳しい・安定している・順調だ・傾いている.
- 経営を立て直す/見直す/改善する: chấn chỉnh, xem lại, cải thiện quản trị.
- 経営に携わる/関わる: tham gia vào công tác quản trị.
- 経営上(の)+名詞: “trên phương diện quản trị”. Ví dụ: 経営上の判断.
- Ngữ cảnh: báo cáo doanh nghiệp, tin tức kinh tế, lớp học quản trị, hội thoại về cửa hàng/ startup. Chủ thể thường là 社長・オーナー・経営陣.
- Collocation quen thuộc: 経営理念・経営方針・経営戦略・経営資源(人/物/金/情報)・経営陣・経営層・経営不振・経営破綻・経営難・経営学.
- Sắc thái: trang trọng, khách quan; dùng được cả cho cơ sở nhỏ (quán cafe) lẫn tập đoàn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Cách đọc |
Loại |
Nghĩa ngắn |
Ghi chú |
| 管理 |
かんり |
Danh từ/する |
quản lý, kiểm soát |
Trọng tâm vận hành chi tiết, kiểm soát rủi ro. |
| 運営 |
うんえい |
Danh từ/する |
vận hành (tổ chức/sự kiện) |
Thường dùng với 学校・サイト・大会, thiên về điều phối. |
| 営業 |
えいぎょう |
Danh từ/する |
kinh doanh bán hàng |
Bộ phận/doanh thu, không bao quát toàn thể quản trị. |
| 経済 |
けいざい |
Danh từ |
kinh tế |
Lĩnh vực vĩ mô/vi mô, khác cấp độ với 経営. |
| 経営者 |
けいえいしゃ |
Danh từ |
người điều hành/chủ |
Chỉ cá nhân đảm trách quản trị. |
| 経営陣 |
けいえいじん |
Danh từ |
ban lãnh đạo |
Tập thể điều hành cấp cao. |
| 経営不振 |
けいえいふしん |
Danh từ |
kinh doanh sa sút |
Tình trạng kết quả yếu kém. |
| 経営破綻 |
けいえいはたん |
Danh từ/する |
sụp đổ quản trị |
Dẫn tới tái cấu trúc/giải thể. |
| 倒産 |
とうさん |
Danh từ/する |
phá sản |
Đối nghĩa theo kết cục tiêu cực của 経営. |
| 廃業 |
はいぎょう |
Danh từ/する |
đóng cửa, ngừng kinh doanh |
Kết thúc hoạt động cơ sở. |
| 開業 |
かいぎょう |
Danh từ/する |
khai trương, mở cơ sở |
Khởi đầu hoạt động; chiều ngược với 廃業. |
| 事業 |
じぎょう |
Danh từ |
dịch vụ, dự án, ngành |
Đơn vị hoạt động bên trong 経営 tổng thể. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 経 (けい/へ・たつ/Kinh): gốc nghĩa “kinh qua, đi qua, sợi chỉ” (bộ 糸). Liên tưởng đến “xuyên suốt, quy tắc”.
- 営 (えい/いとなむ/Doanh): “làm ăn, điều hành, doanh trại”. Động từ 営む mang sắc thái gây dựng, duy trì.
- 経営: “xuyên suốt + điều hành” → điều hành một tổ chức một cách có hệ thống, bền bỉ.
- Từ phát sinh: 経営者・経営陣・経営学・経営理念・経営方針・経営戦略・経営資源・経営判断.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói “kinh doanh” trong tiếng Việt, ta hay nghĩ đến bán hàng hoặc hoạt động thương mại. Trong tiếng Nhật, 経営 bao quát hơn: từ tầm nhìn (経営理念), chính sách (経営方針), phân bổ資源, quản trị rủi ro, đến cơ cấu tổ chức. Vì vậy, dịch 経営 thành “quản trị/điều hành” thường sát nghĩa hơn trong ngữ cảnh doanh nghiệp, còn “kinh doanh” phù hợp khi nói chung về việc làm ăn, vận hành cửa hàng.
Với cơ sở nhỏ, người Nhật vẫn dùng 経営: 家族で旅館を経営している. Với tổ chức công, vẫn có thể nói 大学の経営 khi bàn về cách vận hành/ra quyết định ở cấp quản trị. Tránh nhầm với 営業 (bán hàng): bạn có thể “làm ở phòng 営業”, nhưng “công ty được 経営 bởi ban lãnh đạo”.
Cuối cùng, hãy để ý các cụm đánh giá tình trạng: 経営が厳しい・不振だ・安定している・軌道に乗る. Đây là cách nói rất tự nhiên trên báo chí và báo cáo nội bộ.
8. Câu ví dụ
-
彼は小さなカフェを経営している。
Anh ấy đang điều hành một quán cà phê nhỏ.
-
原材料の高騰で、今年は経営が厳しい。
Do giá nguyên liệu tăng vọt, năm nay tình hình kinh doanh rất khó khăn.
-
経営方針を見直さないと、競争に勝てない。
Nếu không xem lại đường lối quản trị, sẽ không thể cạnh tranh.
-
家族で旅館を経営しながら、地域と共に成長してきた。
Gia đình tôi vừa điều hành lữ quán vừa cùng địa phương phát triển.
-
会社をうまく経営するには、キャッシュフローの管理が重要だ。
Để điều hành công ty tốt, quản trị dòng tiền là điều quan trọng.
-
新製品のヒットで、経営が軌道に乗った。
Nhờ sản phẩm mới ăn khách, việc kinh doanh đã vào quỹ đạo.
-
その企業は経営不振に陥り、人員削減を発表した。
Doanh nghiệp đó rơi vào tình trạng làm ăn sa sút và công bố cắt giảm nhân sự.
-
彼女は大学で経営学を専攻している。
Cô ấy chuyên ngành quản trị kinh doanh ở đại học.