約款
[Ước Khoản]
やっかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
thỏa thuận; điều khoản; điều kiện
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
標準約款だ。
Đó là điều khoản chuẩn.