1. Thông tin cơ bản
- Từ: 精
- Cách đọc: せい
- Loại từ: Danh từ Hán tự đơn; thường xuất hiện trong từ ghép
- Hán-Việt: Tinh
- Độ phổ biến: Rất phổ biến trong từ ghép Hán-Nhật
- Ngữ vực: Trang trọng/học thuật khi đứng độc lập; tự nhiên trong từ ghép
2. Ý nghĩa chính
- Tinh chất, tinh túy, phần “tinh” đã được lọc kỹ. Ví dụ: 精製 (tinh chế), 精選 (tuyển chọn kỹ).
- Tinh thần, tâm trí, năng lượng sống. Ví dụ: 精神 (tinh thần), 精力 (sinh lực).
- Độ chính xác, tỉ mỉ. Ví dụ: 精密 (tinh xảo), 精度 (độ chính xác).
- Trong kinh tế/đi lại: 精算 (tính toán/điều chỉnh số tiền còn thiếu, nhất là tiền vé).
3. Phân biệt
- 精 vs 性 (せい): 性 = tính chất/giới tính; 精 = tinh chất/tinh thần/độ tinh vi. Dễ nhầm vì đồng âm.
- 精 vs 清 (せい): 清 = sạch/thuần khiết; 精 = tinh lọc, tinh tế (nhấn “tinh vi/hàm lượng tinh”).
- 精 vs 聖 (せい): 聖 = thánh thiêng; khác hoàn toàn về nghĩa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hầu như luôn dùng trong từ ghép: 精神, 精密, 精度, 精算, 精製, 精力, 精霊.
- Thành ngữ: 精を出す (làm việc hăng say), 精が出る (vất vả quá ha – lời động viên).
- Văn cảnh: kỹ thuật, đo lường, sản xuất (精密, 精度, 精製); tâm lý, triết học (精神); tài chính/vé (精算).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 精神 | Liên quan | Tinh thần | Lĩnh vực tâm lý/xã hội |
| 精密 | Liên quan | Tinh xảo, chính xác | Kỹ thuật/cơ khí |
| 精度 | Liên quan | Độ chính xác | Đo lường, thống kê |
| 精算 | Liên quan | Tính/điều chỉnh (tiền) | Ga tàu, kế toán nhỏ |
| 精製 | Liên quan | Tinh chế | Hóa học, lọc dầu |
| 精力 | Liên quan | Sinh lực, nghị lực | Năng lượng của con người |
| 粗い | Đối nghĩa | Thô, không mịn | Đối lập với 精密・精製 |
| 性 | Dễ nhầm | Tính chất/giới tính | Đồng âm せい, khác nghĩa |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 精 (tinh; On: セイ/ショウ; Kun: —)
- Gợi nguyên nghĩa: thành phần 米 (gạo) + 青 (xanh/tươi) → “gạo được xay giã kỹ” → tinh luyện, tinh túy.
- Gia đình từ: 精神, 精進(しょうじん), 精緻, 精度, 精密, 精算, 精製, 精力, 精霊.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Một mẹo nhớ nhanh: cứ thấy “chính xác/tinh luyện/tinh thần” thì nghĩ tới “精”. Trong giao tiếp hằng ngày, câu chào kiểu “精が出ますね” như lời động viên “vất vả quá, cố lên nhé”. Ở ga tàu, “精算機” là máy điều chỉnh tiền vé khi đi quá trạm.
8. Câu ví dụ
- 精神を鍛えるために瞑想を始めた。
Tôi bắt đầu thiền để rèn luyện tinh thần.
- この測定器は精度が高い。
Thiết bị đo này có độ chính xác cao.
- 今日も仕事に精を出して働く。
Hôm nay tôi lại làm việc thật hăng say.
- 降りた駅で運賃を精算した。
Tôi điều chỉnh tiền vé tại nhà ga xuống.
- 原油を精製してガソリンを作る。
Tinh chế dầu thô để tạo ra xăng.
- 彼は精力にあふれている。
Anh ấy tràn đầy sinh lực.
- 彼女は精密機械を扱う会社で働いている。
Cô ấy làm ở công ty xử lý máy móc tinh xảo.
- 森の精霊を祀る祭りが行われた。
Lễ hội thờ các linh hồn của rừng đã được tổ chức.
- データの分析は精度だけでなく再現性も重要だ。
Phân tích dữ liệu không chỉ cần độ chính xác mà còn cần tính tái lập.
- 暑さで精が尽きたように感じる。
Tôi cảm thấy như cạn kiệt tinh lực vì nóng.