突き動かす [Đột Động]

衝き動かす [Xung Động]

つきうごかす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đẩy

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

kích thích

Hán tự

Từ liên quan đến 突き動かす