称号 [Xưng Hiệu]
しょうごう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

danh hiệu; tên gọi

JP: フランクス陸軍りくぐん大将たいしょうがナイト爵位しゃくい名誉めいよ称号しょうごうさずかりました。

VI: Đại tướng Frank của quân đội đã được trao tặng danh hiệu Hiệp sĩ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ不名誉ふめいよ称号しょうごうた。
Anh ấy đã nhận được danh hiệu ô nhục.
かれはサーの称号しょうごうっている。
Anh ấy có danh hiệu Sir.

Hán tự

Xưng tên gọi; khen ngợi
Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi

Từ liên quan đến 称号