Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
福運
[Phúc Vận]
ふくうん
🔊
Danh từ chung
hạnh phúc và may mắn
Hán tự
福
Phúc
phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
運
Vận
mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
Từ liên quan đến 福運
僥倖
ぎょうこう
may mắn; vận may
好運
こううん
may mắn; vận may
幸運
こううん
may mắn; vận may
ラッキー
may mắn
仕合せ
しあわせ
hạnh phúc; may mắn; phước lành
仕合わせ
しあわせ
hạnh phúc; may mắn; phước lành
倖せ
しあわせ
hạnh phúc; may mắn; phước lành
吉
きち
may mắn (đặc biệt là kết quả bói omikuji); may mắn; điềm lành
多幸
たこう
hạnh phúc lớn
大福
だいふく
đại phúc; may mắn lớn
好機
こうき
cơ hội tốt
幸
さち
may mắn; hạnh phúc
幸せ
しあわせ
hạnh phúc; may mắn; phước lành
昌運
しょううん
thịnh vượng
盛運
せいうん
thịnh vượng; may mắn
福
ふく
may mắn; hạnh phúc
福徳
ふくとく
hạnh phúc và thịnh vượng
運
うん
vận may; may mắn
Xem thêm