禁錮
[Cấm Cố]
禁固 [Cấm Cố]
禁固 [Cấm Cố]
きんこ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
giam giữ (không lao động cưỡng bức); giam cầm; giam hãm
JP: 判事は彼に禁固1年を宣告した。
VI: Thẩm phán đã tuyên bố anh ta phải ngồi tù một năm.
🔗 懲役
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は禁固の身だ。
Anh ấy đang bị giam giữ.