禁ずる [Cấm]
きんずる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ

cấm; cấm đoán; cấm chỉ

JP: ベッドでの煙草たばこきんずるきびしい規則きそくがある。

VI: Có quy định nghiêm ngặt cấm hút thuốc trên giường.

🔗 禁じる

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ

📝 thường. như 禁じ得ない

kiềm chế (cảm xúc, cười, v.v.); kìm nén (ví dụ: nước mắt)

🔗 禁じ得ない

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

りをきんず。
Cấm vào khu vực.
部外ぶがいしゃりをきんず。
Cấm người ngoài vào.
いぬみをきんず。
Cấm mang chó vào.
わたし部屋へやでの喫煙きつえんきんずる。
Hút thuốc trong phòng tôi bị cấm.
管理かんり区域くいき許可きょかなくしてりをきんず。
Khu vực quản lý - Cấm vào mà không có phép.
根本こんぽんてき軍縮ぐんしゅく条約じょうやくとは一切いっさい軍備ぐんび軍隊ぐんたいきんずるものである。
Hiệp ước giải trừ quân bị cơ bản là cấm mọi loại vũ khí và quân đội.

Hán tự

Cấm cấm; cấm đoán

Từ liên quan đến 禁ずる