神経質 [Thần Kinh Chất]

しんけいしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

lo lắng; dễ bị kích động; nhạy cảm

JP: 彼女かのじょ入試にゅうしひかえて神経質しんけいしつになっていた。

VI: Cô ấy đã trở nên lo lắng trước kỳ thi tuyển sinh.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

kỹ tính; lo lắng về những điều nhỏ nhặt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そんなに神経質しんけいしつにならなくていいよ。
Không cần phải lo lắng quá đâu.
きみ騒音そうおん神経質しんけいしつすぎる。
Cậu quá nhạy cảm với tiếng ồn.
批評ひひょうにそんなに神経質しんけいしつになるな。
Đừng quá nhạy cảm với lời phê bình.
試合しあい直前ちょくぜんはいつも神経質しんけいしつになる。
Trước mỗi trận đấu, tôi luôn cảm thấy căng thẳng.
神経質しんけいしつひとはこの仕事しごとにはかない。
Người hay lo lắng không phù hợp với công việc này.
トムはちょっと神経質しんけいしつになってるんだよ。
Tom đang hơi căng thẳng đấy.
彼女かのじょ非常ひじょう神経質しんけいしつでいつもおちつかない。
Cô ấy rất nhạy cảm và lúc nào cũng không thể bình tĩnh.
神経質しんけいしつひとあたまをかいたりするものだ。
Người hay lo lắng thường gãi đầu.
彼女かのじょ入試にゅうしまえにして神経質しんけいしつになっていた。
Cô ấy đã trở nên lo lắng trước kỳ thi tuyển sinh.
彼女かのじょはじめての飛行ひこうにたいへん神経質しんけいしつになっていた。
Cô ấy rất lo lắng cho chuyến bay đầu tiên của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 神経質

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 神経質
  • Cách đọc: しんけいしつ
  • Loại từ: Tính từ-na; danh từ (chỉ tính khí/tính cách)
  • Nghĩa khái quát: Nhạy cảm, dễ bị kích thích; câu nệ/khó tính; hay lo lắng; kiểu “nhạy dây thần kinh”.
  • Sắc thái: Thường mang hơi hướng tiêu cực/nhẹ phê bình; cũng có thể trung tính khi nói “cẩn trọng đến mức kỹ tính”.

2. Ý nghĩa chính

- Người “nhạy cảm, dễ lo”: 音・匂い・視線などに神経質だ (nhạy với tiếng ồn, mùi, ánh mắt...).
- Tính khí “quá chi li, kỹ tính”: 細かいことに神経質だ (câu nệ chuyện nhỏ).
- Tạm thời “trở nên nhạy cảm”: 試験前で神経質になっている (trước kỳ thi trở nên căng thẳng).

3. Phân biệt

  • 敏感: “nhạy cảm” thuần túy (với kích thích). 神経質 có thể bao hàm sắc thái tiêu cực/khó chịu.
  • 几帳面: “ngăn nắp, chuẩn mực”, là đức tính tích cực. 神経質 là “kỹ tính quá mức”.
  • ナイーブ: nhạy cảm, mong manh (mượn Anh). Mềm hơn 神経質 về sắc thái.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N に/について神経質だ/神経質な N/神経質になる。
  • Đi với danh từ: 音・匂い・清潔・お金・時間・他人の視線・評価。
  • Lưu ý lịch sự: Khi mô tả người khác, tránh vô ý phán xét; nếu cần mềm đi, dùng ちょっと/やや.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
敏感 Gần nghĩa Nhạy cảm Trung tính; không hàm phê bình
几帳面 Liên quan Chỉnh chu, ngăn nắp Sắc thái tích cực
ナイーブ Gần nghĩa Nhạy cảm, mong manh Vay mượn; mềm hơn 神経質
おおらか Đối nghĩa Khoáng đạt, dễ tính Trái nghĩa về tính khí
鈍感 Đối nghĩa Vô cảm, kém nhạy Đối lập với “nhạy cảm”
大ざっぱ Đối nghĩa Đại khái, qua loa Trái với “kỹ tính”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 神経: thần kinh; On: シンケイ
  • 質: chất, tính chất; On: シツ
  • “神経” + “質” → “tính khí liên quan đến hệ thần kinh/độ nhạy” → “nhạy cảm/kỹ tính”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong chăm sóc y tế, sự “神経質” với vệ sinh có thể là cần thiết; nhưng trong giao tiếp, gắn nhãn ai đó “神経質” dễ tạo ấn tượng tiêu cực. Khi nói về bản thân, cách diễn đạt tự khiêm như 「私、音にちょっと神経質で…」 khiến câu nhẹ nhàng hơn.

8. Câu ví dụ

  • 彼は音に神経質だ。
    Anh ấy nhạy cảm với tiếng ồn.
  • 試験前でみんな神経質になっている。
    Trước kỳ thi ai cũng trở nên căng thẳng, nhạy cảm.
  • 細かいことに神経質すぎるのは損だよ。
    Quá câu nệ chuyện nhỏ cũng thiệt thòi đấy.
  • 彼女は清潔さに神経質だ。
    Cô ấy rất kỹ tính về vệ sinh.
  • お金の使い方に神経質すぎると、人付き合いが難しくなる。
    Nếu quá nhạy cảm chuyện tiền bạc, quan hệ xã giao sẽ khó hơn.
  • 夜は物音に神経質になりがちだ。
    Ban đêm tôi hay nhạy với tiếng động.
  • 神経質な性格だが、仕事は正確だ。
    Tính cách có phần kỹ tính nhưng công việc rất chính xác.
  • そこまで神経質にならなくても大丈夫だよ。
    Không cần phải nhạy cảm/kỹ tính đến mức đó đâu.
  • 彼は几帳面だが、神経質というほどではない。
    Anh ấy chỉnh chu nhưng chưa đến mức gọi là kỹ tính.
  • 医療現場では感染対策に神経質なくらいでちょうどいい。
    Tại cơ sở y tế, kỹ tính về phòng chống lây nhiễm là vừa chuẩn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 神経質 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?