磊落 [Lỗi Lạc]
らい落 [Lạc]
らいらく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cởi mở; thoải mái; thẳng thắn; không bị làm phiền bởi những điều không quan trọng

Hán tự

Lỗi nhiều đá
Lạc rơi; rớt; làng; thôn

Từ liên quan đến 磊落