目隠し [Mục Ẩn]
目かくし [Mục]
めかくし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bịt mắt; băng mắt

JP: 詐欺さぎあらたにひとをだますまえに、目隠めかくし、すなわち、ひとをだますテクニックをみがく。

VI: Trước khi lừa đảo người khác, kẻ lừa đảo sẽ tinh chỉnh kỹ năng của mình.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

che giấu nội thất nhà

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

目隠めかくしをされてたの?
Có bị bịt mắt không?
たかしちゃんえな~い~」「目隠めかくししてるんだから当然とうぜんだ」
"Em không thấy Ryuu-chan đâu~" "Tất nhiên rồi vì đang bị bịt mắt mà"

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Ẩn che giấu

Từ liên quan đến 目隠し