指示器 [Chỉ Thị Khí]
指示機 [Chỉ Thị Cơ]
しじき

Danh từ chung

chỉ báo

Hán tự

Chỉ ngón tay; chỉ
Thị chỉ ra; biểu thị
Khí dụng cụ; khả năng
máy móc; cơ hội

Từ liên quan đến 指示器