目見 [Mục Kiến]
まみ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

nhìn; mắt

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy

Từ liên quan đến 目見