発行
[Phát Hành]
はっこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
xuất bản (báo, tạp chí, sách, v.v.); phát hành
JP: この地方新聞は週に1回発行される。
VI: Tờ báo địa phương này được phát hành mỗi tuần một lần.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phát hành (tiền giấy, trái phiếu, hộ chiếu, v.v.)
JP: 新しい切手が来週発行される。
VI: Tem mới sẽ được phát hành vào tuần sau.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Tin học
tổ chức (một sự kiện)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は再発行を申し出た。
Cô ấy đã yêu cầu phát hành lại.
その新聞は発行部数が多い。
Tờ báo đó có số lượng phát hành lớn.
この新聞は発行部数が多い。
Tờ báo này có số lượng phát hành lớn.
これは今日発行の朝日新聞ですか。
Đây có phải là tờ Asahi Shimbun phát hành hôm nay không?
教育のメルマガを発行したい方はこちら!
Những ai muốn phát hành bản tin điện tử về giáo dục, xin hãy liên hệ tại đây!
パスポートなくした。再発行しなくちゃ。
Tôi đã mất hộ chiếu. Phải làm lại thôi.
その会社はプレスリリースを発行した。
Công ty đó đã phát hành thông cáo báo chí.
この雑誌の発行部数はどのくらいですか。
Số lượng phát hành của tạp chí này là bao nhiêu?
今月号の発行は1週間遅れるだろう。
Số này của tạp chí sẽ trễ một tuần.
戦費の捻出に国債が発行された。
Trái phiếu đã được phát hành để tài trợ cho chiến tranh.