発信 [Phát Tín]

はっしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

gửi đi; truyền tải; nộp

🔗 受信

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thông báo (ví dụ: ý kiến); chia sẻ (suy nghĩ, v.v.); nói

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

発信はっしんおんこえたのちであなたのメッセージをのこしてください。
Hãy để lại thông điệp của bạn sau tiếng bíp.
発信はっしんおんのちにメッセージをおねがいしますが、できるだけはやかえします。
Sau tiếng bíp, xin vui lòng để lại tin nhắn, tôi sẽ gọi lại càng sớm càng tốt.
トムは電話でんわまえにいつも発信はっしんもと番号ばんごう確認かくにんする。
Tom luôn kiểm tra số gọi đến trước khi nhấc máy.
トムは電話でんわまえにいつも発信はっしんもと電話でんわ番号ばんごう確認かくにんしている。
Tom luôn kiểm tra số điện thoại gọi đến trước khi nghe máy.

Hán tự

Từ liên quan đến 発信

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 発信
  • Cách đọc: はっしん
  • Loại từ: Danh từ / する動詞
  • Lĩnh vực: viễn thông, truyền thông, hành chính, kinh doanh
  • Nghĩa khái quát: phát ra, gửi đi, truyền đi (tín hiệu/thông tin/thông điệp)
  • Khái niệm liên quan: 情報発信, 発信者, 発信元, 発信音, 発信履歴, 発信地

2. Ý nghĩa chính

  • Phát/gửi tín hiệu hay thông điệp từ phía mình ra ngoài (điện thoại, email, sóng, bản tin).
  • Truyền thông chủ động: chủ thể tự lên tiếng, công bố, chia sẻ thông tin ra xã hội/cộng đồng.
  • Trong viễn thông: cuộc gọi phát đi (outgoing), số của người gọi (発信者番号), âm báo gọi (発信音).

3. Phân biệt

  • 発信 vs 送信: 送信 nhấn hành động “gửi” qua kênh kỹ thuật (email, fax). 発信 rộng hơn, nhấn “phát tín/lan tỏa” từ phía nguồn.
  • 発信 vs 配信: 配信 là “phân phối/phát nội dung” đến nhiều người (stream, newsletter). 発信 là hành vi xuất phát thông tin.
  • 発信 vs 発表: 発表 là công bố (thường một sự việc, kết quả). 発信 có thể liên tục, mang tính truyền thông.
  • Đối ứng: 受信 (nhận), 着信 (cuộc gọi đến).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 情報を発信する/世界に向けて発信する/東京から発信する/迷惑メールを発信する(văn bản pháp lý)/電話を発信する
  • Điện thoại: 発信履歴(lịch sử gọi đi), 発信者番号通知(hiển thị số người gọi).
  • PR/Marketing: 自社の価値を発信する, 地域の魅力を発信する.
  • Phong cách: trang trọng/hành chính; đời thường có thể dùng gửi email là 送る/送信する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
送信 Đồng nghĩa gần Gửi (kỹ thuật) Thường dùng với email, fax, dữ liệu.
配信 Liên quan Phân phối nội dung Streaming, newsletter, thông báo đẩy.
発表 Liên quan Công bố Công khai kết quả, thông tin chính thức.
広報 Liên quan Quan hệ công chúng Bộ phận/hoạt động truyền thông tổ chức.
受信 Đối nghĩa Nhận tín hiệu Đối lập trực tiếp với 発信.
着信 Đối nghĩa (điện thoại) Cuộc gọi đến Trái nghĩa với 発信 (gọi đi).
発送 Khác biệt Gửi hàng Logistics; không phải phát tín hiệu.
伝達 Liên quan Truyền đạt Chuyển thông tin đến người nhận.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 発(phát: phát ra, xuất phát)+ 信(tín: tin tức, thông điệp, lòng tin)→ “phát tín”, gửi/phát thông tin ra ngoài. Âm On: 発(ハツ), 信(シン).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn cảnh doanh nghiệp/địa phương, 「情報発信」 nhấn mạnh “tự mình kể câu chuyện” để được biết đến. Khi miêu tả hành vi gửi email thường ngày, 送信/送る tự nhiên hơn. Với điện thoại, từ khóa người dùng hay gặp là 「発信履歴」「非通知発信」.

8. Câu ví dụ

  • 市は公式SNSで防災情報を発信している。
    Thành phố đang phát thông tin phòng chống thiên tai trên SNS chính thức.
  • この番号は非通知で発信されています。
    Số này đang được gọi đi ở chế độ ẩn số.
  • 若者に向けて地域の魅力を英語で発信する。
    Truyền tải điểm hấp dẫn của địa phương bằng tiếng Anh hướng đến giới trẻ.
  • 誤った情報を発信しないよう事前確認を徹底する。
    Kiểm tra trước kỹ lưỡng để không phát đi thông tin sai.
  • トップ自らメッセージを発信した。
    Đích thân lãnh đạo đã phát đi thông điệp.
  • スパムメールを大量に発信した疑いがある。
    Bị nghi ngờ đã phát tán lượng lớn email rác.
  • このアカウントは毎日最新ニュースを発信する。
    Tài khoản này phát tin tức mới mỗi ngày.
  • 国際学会から世界へ研究成果を発信した。
    Từ hội nghị quốc tế, đã phát đi kết quả nghiên cứu ra thế giới.
  • 通話の発信音が聞こえない。
    Không nghe thấy âm báo gọi đi.
  • 企業はビジョンと価値観を継続的に発信すべきだ。
    Doanh nghiệp nên liên tục phát đi tầm nhìn và giá trị cốt lõi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 発信 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?