疎明 [Sơ Minh]
そめい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

giải thích

Hán tự

xa lánh; thô; bỏ bê; tránh; thưa thớt; thâm nhập
Minh sáng; ánh sáng

Từ liên quan đến 疎明