男児 [Nam Nhi]

だんじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

con trai

🔗 女児

Danh từ chung

đàn ông

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これぞ日本にほん男児だんじ
Đây mới là chàng trai Nhật Bản chính hiệu!
かれ典型てんけいてき日本にほん男児だんじだなぁ。
Anh ấy là hình mẫu của một chàng trai Nhật Bản.

Hán tự

Từ liên quan đến 男児

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 男児(だんじ
  • Từ loại: Danh từ
  • Sắc thái: Trang trọng/báo chí/y khoa/điều tra
  • Phạm vi: Chỉ “trẻ em nam” (bé trai). Thường thấy trong tin tức: 男児(5)= bé trai 5 tuổi.

2. Ý nghĩa chính

男児 là “bé trai, trẻ em nam”. Dùng trong văn cảnh chính thức, y tế, pháp lý, thống kê, tin tức. Trong đời thường thường dùng 男の子.

3. Phân biệt

  • 男児 vs 男の子: Nghĩa tương đương “bé trai”, nhưng 男児 trang trọng/lạnh, thường thấy trên báo; 男の子 thân mật, đời thường.
  • 女児: “bé gái”, cặp đối lập với 男児.
  • 幼児/児童: Phân loại theo lứa tuổi (mẫu giáo/tiểu học); 男児 nhấn giới tính hơn là độ tuổi chi tiết.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong tin tức: 地震で男児が軽傷/行方不明の男児を捜索.
  • Trong y khoa/hồ sơ: 生後3か月の男児を診察.
  • Trong sản khoa: 男児を出産(sinh bé trai).
  • Không dùng khi xưng hô trực tiếp với trẻ; nên dùng 名前+くん/男の子.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
男の子 Đồng nghĩa thân mật bé trai Hội thoại đời thường.
女児 Đối nghĩa bé gái Trang trọng tương tự 男児.
幼児 Liên quan trẻ nhỏ (mẫu giáo) Phân loại tuổi, không chỉ giới tính.
児童 Liên quan thiếu nhi (tiểu học) Thuật ngữ giáo dục/pháp lý.
男子 Liên quan nam giới Rộng hơn, không chỉ trẻ em.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 男: nam, đàn ông
  • 児: nhi, trẻ nhỏ
  • → 男+児: “trẻ em nam” = bé trai

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết/phiên dịch tin tức, dùng 男児/女児 giúp văn phong trung lập, tránh sắc thái thân mật. Nêu kèm tuổi theo định dạng Nhật (例: 男児(7)) để rõ ràng và gọn.

8. Câu ví dụ

  • 五歳の男児が無事保護された。
    Bé trai 5 tuổi đã được bảo vệ an toàn.
  • 生後六か月の男児を診察する。
    Khám cho bé trai 6 tháng tuổi.
  • 彼女は第一子の男児を出産した。
    Cô ấy đã sinh con đầu lòng là bé trai.
  • 公園で男児二人が遊んでいる。
    Hai bé trai đang chơi ở công viên.
  • 男児向けの玩具売り場はこちらです。
    Khu đồ chơi dành cho bé trai ở hướng này.
  • 事故で男児が軽傷を負った。
    Một bé trai bị thương nhẹ trong tai nạn.
  • 男児の発達段階について説明します。
    Tôi sẽ giải thích về các giai đoạn phát triển của bé trai.
  • 保育園に通う男児が増えている。
    Số bé trai đi nhà trẻ đang tăng.
  • 行方不明の男児の捜索が続いている。
    Việc tìm kiếm bé trai mất tích vẫn đang tiếp tục.
  • この病棟は男児と女児で部屋が分かれている。
    Khoa này tách phòng cho bé trai và bé gái.
💡 Giải thích chi tiết về từ 男児 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?