生煮え [Sinh Chử]
なまにえ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nửa chín; tái

JP: このにく生煮なまにえだ。

VI: Thịt này chưa chín kỹ.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

mơ hồ; không rõ ràng

Tính từ đuôi naDanh từ chung

chưa trưởng thành

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Chử nấu

Từ liên quan đến 生煮え