不断
[Bất Đoạn]
ふだん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
liên tục
JP:
Danh từ chungTính từ đuôi na
thiếu quyết đoán
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungTrạng từ
📝 nay viết là 普段
thông thường
🔗 普段
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
言うまでもなく、不断の努力は幸せのための鍵である。
Không cần phải nói, nỗ lực không ngừng là chìa khóa của hạnh phúc.
彼の優柔不断が将来の災いの種をまいた。
Sự do dự của anh ấy đã gieo rắc mầm mống tai họa cho tương lai.
彼が成功したのは、才能より不断の努力のおかげだ。
Anh ấy thành công nhờ vào sự nỗ lực không ngừng nghỉ hơn là tài năng.