優柔
[Ưu Nhu]
ゆうじゅう
Tính từ đuôi naDanh từ chung
do dự; thiếu quyết đoán
🔗 優柔不断
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の優柔不断が将来の災いの種をまいた。
Sự do dự của anh ấy đã gieo rắc mầm mống tai họa cho tương lai.