現像 [Hiện Tượng]
げんぞう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

rửa ảnh (phim); xử lý ảnh

JP: このフィルムを現像げんぞうしてもらえますか。

VI: Bạn có thể rửa phim này giúp tôi được không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このフィルムは現像げんぞうはやい。
Phim này rửa rất nhanh.
このフィルムを現像げんぞうしてください。
Xin hãy rửa phim này.
このフィルムを現像げんぞう焼付やきつけしてください。
Xin hãy rửa và in phim này.
この写真しゃしん出来できるだけはや現像げんぞうしてください。
Làm ơn rửa ảnh này càng sớm càng tốt.
このフィルムの現像げんぞう焼付やきつけをおねがいします。
Xin vui lòng rửa và in phim này cho tôi.
至急しきゅうこの写真しゃしん現像げんぞうしてほしいのですが。
Tôi muốn rửa nhanh tấm ảnh này.
この写真しゃしんをどうおもう、今日きょう現像げんぞうしたのだ。
Bạn nghĩ gì về bức ảnh này, tôi mới rửa nó hôm nay.

Hán tự

Hiện hiện tại; tồn tại; thực tế
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung

Từ liên quan đến 現像