珍宝 [Trân Bảo]
ちんぽう
ちんぼう

Danh từ chung

báu vật quý hiếm

Hán tự

Trân hiếm; tò mò; lạ
Bảo kho báu; giàu có; của cải

Từ liên quan đến 珍宝