1. Thông tin cơ bản
- Từ: 狙う
- Cách đọc: ねらう
- Loại từ: động từ nhóm 1 (他動詞 – tha động từ)
- Nghĩa khái quát: nhắm vào, nhằm mục tiêu, rình/căn đúng (thời cơ/điểm yếu)
- Ngữ cảnh: thể thao, kinh doanh, đầu tư, chiến thuật, cả nghĩa đen (ngắm bắn) lẫn nghĩa bóng
- Danh từ liên quan: 狙い (mục tiêu, dụng ý)
2. Ý nghĩa chính
- Nhắm vào một mục tiêu cụ thể để đạt được hoặc tận dụng: 優勝を狙う, 隙を狙う.
- Căn thời điểm/cơ hội cho chính xác: タイミングを狙う.
- Nghĩa đen: nhắm bắn, chĩa vào điểm nhất định: 急所を狙う.
3. Phân biệt
- 狙う vs 目指す: 目指す = hướng tới (trung tính). 狙う hàm ý toan tính/chiến thuật, chú ý đến điểm yếu/thời cơ.
- 狙う vs ターゲットにする: cùng nghĩa “nhắm đến”, nhưng 狙う ngắn gọn, sắc thái chủ động, “ra đòn”.
- Danh từ 狙い: “dụng ý/điểm ngắm” của hành động; cặp dùng tự nhiên với 〜を狙う.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 名詞+を狙う(市場を狙う/弱点を狙う), タイミングを狙う, 一点を狙う.
- Sắc thái: có thể trung tính hoặc hơi “sắc sảo”; trong bối cảnh tiêu cực (nhắm vào người yếu thế) mang ý không tốt.
- Lịch sự: 〜を狙います, quá khứ 〜を狙った+名詞(狙った効果).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 目指す | Đồng nghĩa gần | Hướng tới, nhắm đến | Trung tính, ít sắc thái toan tính |
| ターゲットにする | Đồng nghĩa | Nhắm làm mục tiêu | Katakana, marketing |
| 狙い | Liên quan | Mục tiêu, dụng ý | Danh từ |
| 狙い撃ち | Liên quan | Bắn trúng đích; nhắm trúng | Nghĩa bóng: “đánh trúng” |
| 狙撃 | Liên quan chuyên môn | Bắn tỉa | Chuyên biệt |
| 諦める | Đối nghĩa tình huống | Từ bỏ | Ngừng nhắm tới |
| 見逃す/外す | Đối nghĩa một phần | Bỏ lỡ / Trượt mục tiêu | Hệ quả khi nhắm không trúng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 狙 (ON: そ; KUN: ねら(う)). Bộ thủ 犭 (khuyển) + hình phần 且 (chỉ âm).
- Gợi hình: gắn với săn bắn/nhắm chuẩn xác → “nhắm vào mục tiêu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
狙う thường đi với những “điểm nhạy”: 弱み・隙・急所. Trong kinh doanh, dùng cho chiến thuật có chủ đích: ニッチ市場を狙う. Khi lo ngại sắc thái tiêu cực, thay bằng 目指す/ターゲットにする để trung tính hơn.
8. Câu ví dụ
- 優勝を狙う。
Nhắm đến chức vô địch.
- 彼は隙を狙う。
Anh ta rình sơ hở.
- 新規顧客の獲得を狙う戦略だ。
Đó là chiến lược nhằm giành khách hàng mới.
- タイミングを狙うのは難しい。
Nhắm đúng thời điểm là việc khó.
- 為替の値動きを狙う短期トレード。
Giao dịch ngắn hạn nhắm vào biến động tỷ giá.
- 彼は相手の弱点を狙う。
Anh ấy nhắm vào điểm yếu của đối phương.
- 一発逆転を狙うより堅実に行こう。
Thay vì nhắm cú lội ngược dòng, hãy đi vững chắc.
- 受賞を狙う作品を作りたい。
Tôi muốn làm tác phẩm nhắm tới giải thưởng.
- カメラは被写体の目を狙う。
Máy ảnh nhắm vào đôi mắt của chủ thể.
- その広告は若者層を狙う。
Mẫu quảng cáo đó nhắm vào nhóm người trẻ.