牽引
[Khiên Dẫn]
けん引 [Dẫn]
けん引 [Dẫn]
けんいん
けんびき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kéo; kéo xe; kéo hàng; vẽ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thúc đẩy (tăng trưởng kinh tế, v.v.)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
オープンソースは技術革新を牽引する動力である。
Mã nguồn mở là động lực dẫn dắt sự đổi mới công nghệ.