熱狂 [Nhiệt Cuồng]

ねっきょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cuồng nhiệt; say mê

JP: 宇宙うちゅう飛行ひこうたち熱狂ねっきょうした人々ひとびとはげましと喝采かっさいむかえられた。

VI: Các phi hành gia đã được đón tiếp bằng sự cổ vũ nhiệt tình và hoan hô của mọi người.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

熱狂ねっきょううたげはじまりをげる。
Bữa tiệc nhiệt huyết bắt đầu rồi.
あに熱狂ねっきょうてきなサッカーファンだ。
Anh trai tôi là một fan cuồng nhiệt của bóng đá.
我々われわれ熱狂ねっきょうてき阪神はんしんタイガースファンである。
Chúng tôi là những người hâm mộ cuồng nhiệt của đội bóng chày Tigers Hanshin.
熱狂ねっきょうてき観客かんきゃく競技きょうぎじょうになだれんだ。
Khán giả nhiệt tình đã ùa vào sân vận động.
かれらは自分じぶんたちの信仰しんこう熱狂ねっきょうしている。
Họ say mê tín ngưỡng của mình.
わたしねこをこよなくあいする、熱狂ねっきょうてきあいねこです。
Tôi là một người yêu mèo cuồng nhiệt.
かれ自分じぶん感情かんじょうかくし、熱狂ねっきょうしているふりをした。
Anh ấy đã giấu cảm xúc và giả vờ hào hứng.
宇宙うちゅう飛行ひこうたちは、かれらの熱狂ねっきょうてき歓呼かんこ喝采かっさいむかえられた。
Các phi hành gia được chào đón bằng tiếng hò reo nhiệt tình và tràng pháo tay.
民衆みんしゅう熱狂ねっきょうてきかれへの支持しじは、首相しゅしょうにとどまりながらも大統領だいとうりょう権限けんげん発揮はっき可能かのうにしそうだ。
Sự ủng hộ cuồng nhiệt của người dân đối với ông ta có thể cho phép ông ta vẫn giữ chức thủ tướng nhưng lại thực hiện quyền lực như một tổng thống.
熱狂ねっきょうてきなケモナーは、ケモナーがあつまるコミュニティにたいする人気にんきメディアの描写びょうしゃが、おおくの誤解ごかいまねいていると主張しゅちょうしています。
Những kemona nhiệt huyết cho rằng mô tả của truyền thông phổ thông về cộng đồng kemona đã gây ra nhiều hiểu lầm.

Hán tự

Từ liên quan đến 熱狂

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 熱狂
  • Cách đọc: ねっきょう
  • Loại từ: danh từ; danh động từ (~する)
  • Sắc thái: cảm xúc mạnh, sôi sục; dùng trong truyền thông, văn miêu tả sự kiện
  • Collocation: 熱狂する・熱狂的(な)・熱狂的ファン・熱狂の渦・会場は熱狂に包まれる

2. Ý nghĩa chính

Sự cuồng nhiệt, phấn khích tột độ: Đám đông hay cá nhân hăng say đến mức sôi sục. Ví dụ: 観客が熱狂した.

3. Phân biệt

  • 熱狂: Cảm xúc “bùng nổ”, thường ở quy mô đám đông; sắc thái tích cực/hào hứng.
  • 興奮: Kích động/phấn khích (rộng hơn, cả sinh lý); không nhất thiết cuồng nhiệt.
  • 夢中: Mải mê/đắm chìm, tập trung quên xung quanh, không nhất thiết ồn ào.
  • 狂喜: Vui sướng phát cuồng (mạnh hơn, cục bộ, văn viết).
  • 狂乱: Cuồng loạn, hỗn loạn (thường sắc thái tiêu cực).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ: 熱狂の渦・世界は熱狂に包まれた.
  • Danh động từ: ファンが熱狂する(người hâm mộ cuồng nhiệt)
  • Tính từ: 熱狂的な支持・熱狂的ファン.
  • Ngữ cảnh: buổi hòa nhạc, thể thao, chiến dịch quảng bá, IPO, xu hướng mạng xã hội.
  • Lưu ý: dùng cho cường độ cao; với tình huống trang nghiêm, cân nhắc dùng 歓声・盛り上がり.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
熱中 Liên quan Mê mẩn, say mê Gần với 夢中; mức ồn ào thấp hơn 熱狂
興奮 Liên quan Kích động, phấn khích Phổ rộng; dùng cả y học, tâm lý
熱狂的 Từ phái sinh Cuồng nhiệt, cuồng tín Tính từ đuôi な
冷静 Đối nghĩa Bình tĩnh Trái ngữ dụng: trạng thái điềm tĩnh
沈静 Đối nghĩa Lắng xuống Đối lập với không khí cuồng nhiệt

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ネツ/あつい): nóng, nhiệt.
  • (キョウ/くるう): cuồng, điên, mất tự chủ.
  • Hợp nghĩa: “nhiệt” + “cuồng” → cảm xúc sôi sục đến mức cuồng nhiệt.
  • Từ ghép: 熱狂的・熱狂ぶり・大熱狂

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo chí, cấu trúc 〜は世界中の熱狂を呼んだ tạo sắc thái kịch tính. Khi viết học thuật, cân nhắc các lựa chọn trung tính hơn như 高い支持・強い関心.

8. Câu ví dụ

  • 会場は大きな歓声とともに熱狂に包まれた。
    Khán phòng ngập tràn cuồng nhiệt cùng tiếng reo hò lớn.
  • 新曲の披露にファンが熱狂した。
    Người hâm mộ đã cuồng nhiệt khi bài mới được trình diễn.
  • 優勝の瞬間、街は熱狂の渦となった。
    Khoảnh khắc vô địch, cả thành phố như cơn lốc cuồng nhiệt.
  • 彼の演説は聴衆の熱狂を呼んだ。
    Bài diễn thuyết của ông ấy khơi dậy sự cuồng nhiệt của thính giả.
  • 投資家の熱狂はやがて沈静化した。
    Sự cuồng nhiệt của nhà đầu tư rồi cũng lắng xuống.
  • 彼女の登場で会場は再び熱狂した。
    Với màn xuất hiện của cô ấy, khán phòng lại bùng nổ cuồng nhiệt.
  • ワールドカップで国中が熱狂した。
    Cả nước cuồng nhiệt vì World Cup.
  • バンドは観客の熱狂に応えてアンコールを演奏した。
    Ban nhạc đáp lại sự cuồng nhiệt của khán giả bằng tiết mục encore.
  • 短期的な熱狂に流されない判断が必要だ。
    Cần những quyết định không bị cuốn theo cơn cuồng nhiệt ngắn hạn.
  • 作品は若者の間で熱狂的な支持を集めた。
    Tác phẩm nhận được sự ủng hộ cuồng nhiệt trong giới trẻ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 熱狂 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?