Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
quạt (bản thân, ngọn lửa, v.v.)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
vỗ (trong gió)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
kích động; khuấy động; xúi giục; kích thích
JP: アメリカほど愛国心を煽る国はあるでしょうか。
VI: Có quốc gia nào khơi dậy lòng yêu nước như Mỹ không?
JP: 彼の言葉は私の闘争心をあおった。
VI: Lời nói của anh ấy đã khơi gợi lòng chiến đấu trong tôi.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
đẩy giá lên (bằng cách mua một lượng lớn thứ gì đó)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
chụp ảnh từ góc thấp
🔗 煽り・あおり
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
bám đuôi
🔗 煽り・あおり