照射 [Chiếu Xạ]
しょうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

chiếu xạ; bức xạ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

phơi sáng; chiếu sáng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

レーザ照射しょうしゃちゅう!!要注意ようちゅうい!!
Đang chiếu tia laser!! Cẩn thận!!

Hán tự

Chiếu chiếu sáng
Xạ bắn; chiếu sáng

Từ liên quan đến 照射