輝かす [Huy]
耀かす [Diệu]
赫かす [Hách]
かがやかす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

chiếu sáng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

少年しょうねんはそのおくものかがやかしてよろこんだ。
Cậu bé đã rạng rỡ mắt vui mừng với món quà đó.

Hán tự

Huy tỏa sáng

Từ liên quan đến 輝かす