Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
đập nát; nghiền nát; làm phẳng
JP: 彼は私の帽子をぺちゃんこにつぶした。
VI: Anh ấy đã làm bẹp mũ của tôi.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
đóng cửa; buộc ngừng kinh doanh; buộc (công ty) đóng cửa
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
phá hủy; làm hỏng; chặn; ngăn chặn
JP: 彼は平然と取引をつぶしました。
VI: Anh ấy đã bình thản hủy bỏ thỏa thuận.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
giết mổ; giết thịt; giết (gia súc, để làm thực phẩm)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
giết thời gian; sử dụng hết (thời gian của mình)
JP: 彼女は店を見てまわって1時間つぶした。
VI: Cô ấy đã dạo quanh cửa hàng và giết thời gian một giờ.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
lãng phí (ví dụ tài năng)