屠殺 [Đồ Sát]

と殺 [Sát]

とさつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giết mổ

JP: 子羊こひつじたちは屠殺とさつされ市場しじょうされた。

VI: Những con cừu đã bị giết mổ và đưa ra thị trường.

Hán tự

Từ liên quan đến 屠殺