減額 [Giảm Ngạch]
げんがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giảm (đặc biệt là giá cả hoặc chi phí); giảm bớt

Hán tự

Giảm giảm; giảm bớt; giảm; suy giảm; cắt giảm; đói
Ngạch trán; bảng; bức tranh đóng khung; số lượng

Từ liên quan đến 減額