清らか [Thanh]
きよらか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Tính từ đuôi na

sạch; trong

🔗 清い

Tính từ đuôi na

thuần khiết; thật thà; sạch; ngây thơ; trong sáng; trong trắng

Hán tự

Thanh tinh khiết; thanh lọc

Từ liên quan đến 清らか