清ら [Thanh]
きよら
けうら

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Từ cổ

vẻ đẹp thanh lịch; vẻ đẹp rực rỡ

Hán tự

Thanh tinh khiết; thanh lọc

Từ liên quan đến 清ら