浮揚 [Phù Dương]

ふよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nổi; nổi lên

Hán tự

Từ liên quan đến 浮揚

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 浮揚
  • Cách đọc: ふよう
  • Từ loại: Danh từ; Danh từ + する (浮揚する)
  • Lĩnh vực: Kỹ thuật, vật lý, kinh tế–xã hội
  • Ví dụ kết hợp: 磁気浮揚・景気浮揚・浮揚力・浮揚装置

2. Ý nghĩa chính

1) Nổi, được nâng nổi nhờ lực nâng (ví dụ: 磁気浮揚 tàu đệm từ).
2) Kích thích, vực dậy (kinh tế, nhu cầu) như trong 景気浮揚 (kích thích/khơi dậy nền kinh tế).

3. Phân biệt

  • 浮揚: Nhấn vào cơ chế “nâng nổi/làm nổi lên” hoặc “kích hoạt để đi lên”.
  • 浮上: Trồi lên bề mặt; ẩn dụ “vươn lên thứ hạng/đề tài nổi lên”. Mang tính kết quả.
  • 上昇: Tăng lên nói chung (giá, nhiệt độ...). Không bao hàm “lực nâng”.
  • 浮遊: Lơ lửng trôi nổi; sắc thái “trôi, bay lơ lửng” hơn là được nâng bởi thiết bị.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kỹ thuật: 磁気浮揚式列車、空気浮揚テーブル、浮揚装置。
  • Kinh tế: 景気浮揚策、需要浮揚、地域経済の浮揚
  • Văn phong trang trọng, chuyên ngành; thường đi kèm danh từ bổ nghĩa phía trước.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
浮上 Liên quan Trồi lên, nổi lên Kết quả xuất hiện lên trên
上昇 Đồng nghĩa rộng Tăng, đi lên Không nhấn vào cơ chế “nâng nổi”
活性化 Đồng nghĩa ngữ cảnh (kinh tế) Kích hoạt, làm sôi động Tương đương 景気浮揚 trong một số văn cảnh
低迷 Đối nghĩa (kinh tế) Trì trệ, u ám Trạng thái cần “浮揚” để thoát
沈下 Đối nghĩa (vật lý) Chìm xuống, sụt lún Ngược với nổi/lơ lửng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 浮: nổi, nổi lên (浮く・浮かぶ)
  • 揚: dương, nâng lên (揚げる: nâng, chiên ngập dầu)
  • Kết hợp → “nâng cho nổi lên”, “làm bốc lên/khởi sắc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong kỹ thuật, hiểu đúng cơ chế 浮揚 (từ trường, không khí, lực đẩy) quyết định hiệu năng và ma sát. Trong kinh tế, nói “景気浮揚” thường kéo theo gói tài khóa/tiền tệ cụ thể; khác với khẩu hiệu chung chung.

8. Câu ví dụ

  • この列車は磁気浮揚方式で走行する。
    Đoàn tàu này vận hành bằng phương thức đệm từ.
  • 新政策は地域経済の浮揚につながるだろう。
    Chính sách mới có lẽ sẽ góp phần vực dậy kinh tế địa phương.
  • 空気浮揚テーブルで摩擦を低減する。
    Giảm ma sát bằng bàn nâng nổi bằng không khí.
  • 需要浮揚を狙った減税が議論されている。
    Đang bàn về giảm thuế nhằm kích cầu.
  • 補助金は短期的な景気浮揚効果がある。
    Trợ cấp có hiệu ứng kích thích kinh tế ngắn hạn.
  • 微小重力下での粒子の浮揚を観測した。
    Đã quan sát hạt nổi lên trong vi trọng lực.
  • 観光資源を活用して地域の浮揚を図る。
    Tận dụng tài nguyên du lịch để thúc đẩy khu vực đi lên.
  • 電磁コイルで物体を浮揚させる実験だ。
    Đây là thí nghiệm làm vật thể nổi bằng cuộn điện từ.
  • 内需浮揚のための消費刺激策が必要だ。
    Cần các biện pháp kích thích tiêu dùng để nâng đỡ nhu cầu nội địa.
  • この装置は数ミリの浮揚ギャップを保つ。
    Thiết bị này duy trì khe nâng nổi vài milimét.
💡 Giải thích chi tiết về từ 浮揚 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?