浮揚 [Phù Dương]
ふよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nổi; nổi lên

Hán tự

Phù nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
Dương nâng; khen ngợi

Từ liên quan đến 浮揚