浮かび上がる [Phù Thượng]
浮かびあがる [Phù]
浮び上がる [Phù Thượng]
浮びあがる [Phù]
浮かび上る [Phù Thượng]
浮び上る [Phù Thượng]
うかび上がる [Thượng]
うかびあがる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

nổi lên mặt nước

JP: そのそらにくっきりとかびがっていた。

VI: Cây này nổi bật trên bầu trời.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

nổi bật; xuất hiện

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

nổi bật

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれあたま海面かいめんかびがった。
Đầu anh ấy nổi lên trên mặt nước.
かれみずんでからいきをしようとして水面すいめんかびがってきた。
Sau khi nhảy xuống nước, anh ấy đã cố gắng thở và nổi lên mặt nước.

Hán tự

Phù nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
Thượng trên

Từ liên quan đến 浮かび上がる