浮き出る
[Phù Xuất]
浮出る [Phù Xuất]
浮出る [Phù Xuất]
うきでる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
nổi lên mặt; nổi lên
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
nổi bật (trên nền)
JP: その山くっきりと青空に浮き出ている。
VI: Ngọn núi đó nổi bật trên bầu trời xanh.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女の目の青さが浅黒い肌に浮き出て見える。
Đôi mắt xanh của cô ấy nổi bật trên làn da nâu.