活発 [Hoạt Phát]

活溌 [Hoạt Phất]

活潑 [Hoạt Phát]

かっぱつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

sôi nổi; hoạt bát

JP: わたしたちはとても活発かっぱつ討論とうろんをした。

VI: Chúng tôi đã có một cuộc tranh luận rất sôi nổi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きはものすごく活発かっぱつだ。
Doanh số bán hàng rất sôi động.
ちち活発かっぱつひとです。
Bố tôi là một người năng động.
うちのはは活発かっぱつです。
Mẹ tôi rất năng động.
かれ頭脳ずのうはたらきは活発かっぱつだった。
Hoạt động trí não của anh ấy rất năng động.
明日あしたから梅雨つゆ前線ぜんせん活発かっぱつになります。
Từ ngày mai, mặt trận mưa trước mùa mưa sẽ trở nên hoạt động mạnh.
わたしたちは活発かっぱつ討論とうろんをした。
Chúng ta đã có một cuộc tranh luận sôi nổi.
ケイトがおにいさんより活発かっぱつであることがわかった。
Đã rõ ràng rằng Kate năng động hơn anh trai mình.
適度てきど運動うんどう血液けつえき循環じゅんかん活発かっぱつにする。
Tập thể dục vừa phải làm tăng cường lưu thông máu.
適度てきど運動うんどう血液けつえき循環じゅんかん活発かっぱつにする。
Việc tập thể dục điều độ sẽ làm kích thích tuần hoàn máu.
わたし祖父そふ80歳はちじゅっさいでなお活発かっぱつてきだ。
Ông tôi 80 tuổi nhưng vẫn rất năng động.

Hán tự

Từ liên quan đến 活発

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 活発(かっぱつ)
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na(活発な), phó từ(活発に)
  • Nghĩa khái quát: sôi nổi, năng động, hoạt động mạnh
  • Đặc trưng dùng: Miêu tả người, thảo luận, thị trường, hoạt động tự nhiên
  • Cụm quen dùng: 活発な議論, 活発に動く, 取引が活発, 活発化, 活発な子ども

2. Ý nghĩa chính

Trạng thái hoạt động mạnh và sôi nổi của con người, sự kiện, thị trường, hay hiện tượng tự nhiên.

3. Phân biệt

  • 元気: khỏe, tươi tắn (cảm xúc cá nhân); 活発 thiên về mức độ hoạt động.
  • 積極的: chủ động; 活発 nhấn mạnh tính sôi nổi/lưu lượng.
  • 活況: tình hình sôi động (kinh tế); 活発 dùng rộng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 活発な+名詞 (活発な議論), 活発に+動詞 (活発に交流する), 〜が活発だ.
  • Ngữ cảnh: giáo dục, hội họp, kinh tế, khoa học tự nhiên (火山活動が活発だ).
  • Danh từ hóa: 活発化 (trở nên sôi động/hoạt hóa).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
活況Liên quansôi động (thị trường)Từ danh từ chuyên ngành kinh tế
活性化Liên quanhoạt hóaTrong chính sách, hóa học, kinh tế
元気Gần nghĩakhỏe, tươiCảm xúc/cảm giác cá nhân
消極的Đối nghĩathụ độngTrái ngược về thái độ
不活発Đối nghĩakém sôi nổiTrang trọng hơn
静的Đối nghĩa ngữ cảnhtĩnhDùng trong khoa học/kỹ thuật

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : sống, hoạt động (活動, 生活)
  • : phát ra, bộc lộ (発表, 発達)
  • Kết hợp: hoạt động + phát triển → sôi nổi, năng động.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả thảo luận nhóm, “活発な意見交換が行われた” nghe tự nhiên và lịch sự. Với hiện tượng tự nhiên, “〜活動が活発だ” là khung chuẩn.

8. Câu ví dụ

  • 子どもたちが活発に走り回っている。
    Bọn trẻ chạy nhảy rất sôi nổi.
  • 会議では活発な議論が行われた。
    Cuộc họp đã diễn ra các cuộc tranh luận sôi nổi.
  • 市場の取引が活発だ。
    Giao dịch trên thị trường đang sôi động.
  • 火山活動が活発になっている。
    Hoạt động núi lửa đang mạnh lên.
  • 部署間で活発にコミュニケーションを取る。
    Liên lạc sôi nổi giữa các bộ phận.
  • 新規投資が活発に行われている。
    Các khoản đầu tư mới đang diễn ra rầm rộ.
  • 彼女は性格が活発だ。
    Tính cách cô ấy rất năng động.
  • この学校はクラブ活動が活発だ。
    Trường này hoạt động câu lạc bộ rất sôi nổi.
  • 新陳代謝が活発になる時期だ。
    Đây là thời kỳ trao đổi chất trở nên mạnh.
  • 議論の活発化が意思決定を後押しした。
    Sự sôi nổi của thảo luận đã thúc đẩy quyết định.
💡 Giải thích chi tiết về từ 活発 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?