活用 [Hoạt Dụng]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sử dụng thực tế; ứng dụng
JP: 政治家として、彼は、演技のうまさを目一杯活用している。
VI: Như một chính trị gia, anh ấy đã tận dụng triệt để khả năng diễn xuất của mình.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Ngữ pháp
chia động từ; biến cách
JP: 英語を学習する上で不可欠な、不規則動詞の活用。
VI: Việc học các động từ bất quy tắc là điều không thể thiếu khi học tiếng Anh.