活用 [Hoạt Dụng]

かつよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sử dụng thực tế; ứng dụng

JP: 政治せいじとして、かれは、演技えんぎのうまさを一杯いっぱい活用かつようしている。

VI: Như một chính trị gia, anh ấy đã tận dụng triệt để khả năng diễn xuất của mình.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Ngữ pháp

chia động từ; biến cách

JP: 英語えいご学習がくしゅうするうえ不可欠ふかけつな、不規則ふきそく動詞どうし活用かつよう

VI: Việc học các động từ bất quy tắc là điều không thể thiếu khi học tiếng Anh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

時間じかん最大限さいだいげん活用かつようすべきだ。
Thời gian nên được sử dụng một cách tối đa.
この動詞どうし活用かつようむずかしいです。
Cách chia động từ này khá khó.
機会きかいつね最大限さいだいげん活用かつようすべきだ。
Cơ hội luôn nên được tận dụng tối đa.
チャンスを最大限さいだいげん活用かつようしてみるべきだよ。
Bạn nên cố tận dụng tối đa những cơ hội mà mình có.
かれ風呂敷ふろしき十分じゅっぷん活用かつようした。
Anh ấy đã tận dụng hết sức lợi ích của tấm vải bọc đồ.
せいぜい自分じぶん能力のうりょく活用かつようしなさい。
Hãy phát huy hết khả năng của bạn.
かれ自分じぶん機会きかい最大限さいだいげん活用かつようした。
Anh ấy đã tận dụng tối đa cơ hội của mình.
かれはその機会きかい最大限さいだいげん活用かつようした。
Anh ấy đã tận dụng tối đa cơ hội đó.
このチャンスは活用かつようしたほうがいいぞ。
Nên tận dụng cơ hội này đấy.
時間じかん貴重きちょうなものであるから、できるだけ活用かつようすべきである。
Thời gian là thứ quý giá, vì vậy chúng ta nên tận dụng nó một cách tối đa.

Hán tự

Từ liên quan đến 活用

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 活用
  • Cách đọc: かつよう
  • Loại từ: Danh từ; động từ する(活用する)
  • Nghĩa khái quát: “tận dụng/ứng dụng hiệu quả”; trong ngôn ngữ học là “sự biến đổi hình thái (chuyển dạng, chia) của từ”
  • Ngữ vực: kinh doanh, giáo dục, CNTT, ngôn ngữ học
  • Ghép thường gặp: データ活用, 人材活用, ICT活用, 有効活用, 活用事例, 活用形, 活用表

2. Ý nghĩa chính

Có hai trục nghĩa lớn:

  • Tận dụng/ứng dụng: dùng nguồn lực/tri thức một cách hiệu quả để tạo giá trị.
  • Ngữ pháp: “chuyển dạng/chia” của động từ, tính từ… như 五段活用, 一段活用, サ変活用.

3. Phân biệt

  • 利用/使用: “sử dụng” nói chung; 活用 nhấn mạnh “sử dụng hiệu quả, phát huy giá trị”.
  • 応用: “ứng dụng” kiến thức vào thực tế/giải quyết vấn đề; gần 活用 nhưng thiên về kỹ thuật.
  • 変化/語形変化 (ngôn ngữ): chỉ “sự thay đổi hình thức”; 活用 là thay đổi theo quy tắc ngữ pháp của từ loại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kinh doanh/CNTT: 資料を活用する, データ活用基盤, 事例の活用.
  • Quản trị nhân sự: 人材活用, スキルの有効活用.
  • Ngữ pháp: 動詞の活用形, 形容詞の活用, 活用表.
  • Sắc thái: trung tính–tích cực; trong báo cáo đề xuất thường dùng để nhấn hiệu quả.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
利用Gần nghĩaSử dụngTrung tính, không nhấn “hiệu quả”.
使用Gần nghĩaDùng, sử dụngThường cho vật dụng/công cụ.
応用Gần nghĩaỨng dụngThiên về kỹ thuật/khoa học.
活かすGần nghĩaPhát huy, tận dụngĐộng từ thuần Nhật, sắc thái tích cực.
有効活用Liên quanTận dụng hiệu quảNhấn mạnh tính hiệu quả.
活用形Liên quanDạng chia (ngữ pháp)Thuật ngữ ngữ pháp.
語形変化Liên quanBiến đổi hình tháiKhái niệm rộng hơn trong ngôn ngữ học.
無駄にするĐối nghĩaLãng phíTrái nghĩa trong trục “tận dụng”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 活(カツ: hoạt, sống động)+ 用(ヨウ/もちいる: dùng).
  • Danh từ Hán Nhật; dạng động từ: 活用する(tận dụng/biến đổi hình thái).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết đề án, dùng 活用 nhấn được “giá trị sinh ra từ dữ liệu/tài nguyên”. Trong dạy học tiếng Nhật, nắm chắc nhóm 活用 (五段・一段・サ変・カ変) giúp biến đổi chính xác ở thể て, ない, 可能形, 受け身, 使役, v.v.

8. Câu ví dụ

  • データを効果的に活用する。
    Tận dụng dữ liệu một cách hiệu quả.
  • 限られた時間を有効に活用した。
    Tôi đã tận dụng hữu hiệu quỹ thời gian hạn hẹp.
  • 社内のノウハウを活用して新製品を開発した。
    Tận dụng tri thức nội bộ để phát triển sản phẩm mới.
  • AI活用の事例が増えている。
    Các ví dụ ứng dụng AI đang gia tăng.
  • 人材活用の戦略を見直す。
    Xem xét lại chiến lược tận dụng nhân lực.
  • 敬語の活用を練習する。
    Luyện cách chia/biến đổi kính ngữ.
  • 動詞の活用形を表で確認しよう。
    Hãy kiểm tra các dạng chia của động từ bằng bảng.
  • その資料は授業で十分活用できる。
    Tài liệu đó có thể tận dụng rất tốt trong giờ học.
  • 自然エネルギーの活用が課題だ。
    Việc tận dụng năng lượng tự nhiên là một thách thức.
  • 彼の経験はプロジェクトで最大限に活用された。
    Kinh nghiệm của anh ấy đã được tận dụng tối đa trong dự án.
💡 Giải thích chi tiết về từ 活用 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?