洒落 [Tẩy Lạc]
灑落 [Sái Lạc]
しゃらく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thoải mái; cởi mở; thư giãn; không cầu kỳ

Hán tự

Tẩy rửa; rắc
Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Sái rắc; rửa; tự do

Từ liên quan đến 洒落