決め込む [Quyết Liêu]
決めこむ [Quyết]
決込む [Quyết Liêu]
極め込む [Cực Liêu]
きめこむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

cho là đương nhiên

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

giả vờ; làm ra vẻ

JP: 本人ほんにん唯我独尊ゆいがどくそんんでいるようだけども、まわりからればたんなるわがままだよね。

VI: Người đó tự cho mình là tuyệt nhất, nhưng nhìn từ bên ngoài thì chỉ là sự ích kỷ mà thôi.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

kiên trì làm

JP: わたしは、議論ぎろんわるのを辛抱強しんぼうづよつことにんだ。

VI: Tôi quyết định kiên nhẫn chờ đợi cuộc tranh luận kết thúc.

Hán tự

Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm
Liêu đông đúc; hỗn hợp; số lượng lớn; bao gồm; (kokuji)
Cực cực; giải quyết; kết luận; kết thúc; cấp bậc cao nhất; cực điện; rất; cực kỳ; nhất; cao; 10**48

Từ liên quan đến 決め込む