決め込む
[Quyết Liêu]
決めこむ [Quyết]
決込む [Quyết Liêu]
極め込む [Cực Liêu]
決めこむ [Quyết]
決込む [Quyết Liêu]
極め込む [Cực Liêu]
きめこむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
cho là đương nhiên
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
giả vờ; làm ra vẻ
JP: 本人は唯我独尊を決め込んでいるようだけども、周りから見れば単なるわがままだよね。
VI: Người đó tự cho mình là tuyệt nhất, nhưng nhìn từ bên ngoài thì chỉ là sự ích kỷ mà thôi.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
kiên trì làm
JP: 私は、議論が終わるのを辛抱強く待つことに決め込んだ。
VI: Tôi quyết định kiên nhẫn chờ đợi cuộc tranh luận kết thúc.