殴りつける
[殴]
殴り付ける [殴 Phó]
殴り付ける [殴 Phó]
なぐりつける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
đánh mạnh
JP: 警棒で空をなぐりつけ、よろめいて体勢をたてなおしたガードマンは、自分に向かって突進してくる金網づくりのクズカゴを見た。
VI: Vị bảo vệ đã vung dùi cui lên không trung và vấp ngã, nhưng đã nhanh chóng lấy lại thăng bằng và nhìn thấy một cái lồng sắt đang lao về phía mình.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は口では答えず私の頭を殴りつけた。
Anh ấy không trả lời bằng lời mà đập vào đầu tôi.
保安官は容疑者を相手が死んでしまうのではないかと思われるまで何回も殴りつけた。
Cảnh sát trưởng đã đánh nghi phạm đến mức có thể chết.