欺罔 [Khi Võng]
きもう
きぼう
ぎもう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lừa dối; lừa đảo ai đó; lừa ai đó; lừa đảo; giả vờ

Hán tự

Khi lừa dối
Võng lưới

Từ liên quan đến 欺罔